Việt
xây cầu
cây cầu
sự xây dựng cầu
Đức
Bruckenbau
Bruckenbau /der/
(Pl -ten) cây cầu;
(o Pl ) sự xây dựng cầu;
Bruckenbau /m -(e)s,/
sự] xây [dựng] cầu;