Bruckenbau /der/
(Pl -ten) cây cầu;
Brucke /[’brYko], die; -, -n/
cái cầu;
chiếc cầu;
cây cầu (Überführung);
cầu tạm : behelfsmäßige Brücke cầu di động, cầu quay : bewegliche Brücke cầu một nhịp : eingliedrige Brücke một cây cầu bắc qua một coii sông : eine Brücke über einen Fluss (nói lóng) tôi không tin, tôi không muốn dính dáng vào việc đó : über die Brücke möchte ich nicht gehen tạo mối liên két giữa các dân tộc : Brücken schlagen zwischen den Völkern : die/alle