Việt
bơi braxơ
bơi ếch
bơi nhái
bơi sấp
kiểu bơi ếch
Đức
Brustschwimmen
brustschwimmen /(sw. V.; chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
bơi sấp;
Brustschwimmen /das; -s/
kiểu bơi ếch;
Brustschwimmen /n -s/
kiểu] bơi braxơ, bơi ếch, bơi nhái; Brust