TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kiểu bơi ếch

kiểu bơi ếch

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kiểu bơi ếch

breast-stroke

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

kiểu bơi ếch

schwellterBrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustschwimmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieger über 200 m Brust

đã thắng trong môn bai 200 m ếch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

(o Art /o Pl ; chỉ dùng kèm theo đơn vị đo) (Sport) kiểu bơi ếch (Brustschwimmen);

đã thắng trong môn bai 200 m ếch. : Sieger über 200 m Brust

Brustschwimmen /das; -s/

kiểu bơi ếch;

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

breast-stroke

kiểu bơi ếch