schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
uống rất nhiều rượu;
[sich (Dativ)] jmdn., etwas zur Brust nehmen (ugs.) : làm cho ai điêu đứng, gây khó khăn cho công việc gì.
schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
(o Pl ) bộ máy hô hấp;
er hat es auf der Brust (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ông ấy bị bệnh hen suyễn (b) ông ấy bị bệnh phổi : schwach auf der Brust sein (ugs.) : câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) rất dễ bị mắc bệnh đường hô hấp (b) có ít tiền : (c) chỉ có kiến thức và kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó. :
schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
vú của phụ nữ (Busen);
die rechte Brust : vú phải die linke Brust : vú trái dem Kind die Brust geben : cho bé bú.
schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
(o PI ) phần thịt ngực của thú giết mổ;
schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
(o Art /o Pl ; chỉ dùng kèm theo đơn vị đo) (Sport) kiểu bơi ếch (Brustschwimmen);
Sieger über 200 m Brust : đã thắng trong môn bai 200 m ếch.