TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwellterbrust

uống rất nhiều rượu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ máy hô hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vú của phụ nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thịt ngực của thú giết mổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu bơi ếch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwellterbrust

schwellterBrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[sich (Dativ)] jmdn., etwas zur Brust nehmen (ugs.)

làm cho ai điêu đứng, gây khó khăn cho công việc gì.

er hat es auf der Brust (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ông ấy bị bệnh hen suyễn

(b) ông ấy bị bệnh phổi

schwach auf der Brust sein (ugs.)

câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) rất dễ bị mắc bệnh đường hô hấp

(b) có ít tiền

(c) chỉ có kiến thức và kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó.

die rechte Brust

vú phải

die linke Brust

vú trái

dem Kind die Brust geben

cho bé bú.

Sieger über 200 m Brust

đã thắng trong môn bai 200 m ếch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

uống rất nhiều rượu;

[sich (Dativ)] jmdn., etwas zur Brust nehmen (ugs.) : làm cho ai điêu đứng, gây khó khăn cho công việc gì.

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

(o Pl ) bộ máy hô hấp;

er hat es auf der Brust (ugs.) : câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ông ấy bị bệnh hen suyễn (b) ông ấy bị bệnh phổi : schwach auf der Brust sein (ugs.) : câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) rất dễ bị mắc bệnh đường hô hấp (b) có ít tiền : (c) chỉ có kiến thức và kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó. :

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

vú của phụ nữ (Busen);

die rechte Brust : vú phải die linke Brust : vú trái dem Kind die Brust geben : cho bé bú.

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

(o PI ) phần thịt ngực của thú giết mổ;

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

(o Art /o Pl ; chỉ dùng kèm theo đơn vị đo) (Sport) kiểu bơi ếch (Brustschwimmen);

Sieger über 200 m Brust : đã thắng trong môn bai 200 m ếch.