Việt
uống rất nhiều rượu
Đức
schwellterBrust
[sich (Dativ)] jmdn., etwas zur Brust nehmen (ugs.)
làm cho ai điêu đứng, gây khó khăn cho công việc gì.
schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/
uống rất nhiều rượu;
làm cho ai điêu đứng, gây khó khăn cho công việc gì. : [sich (Dativ)] jmdn., etwas zur Brust nehmen (ugs.)