TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ máy hô hấp

bộ máy hô hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bộ máy hô hấp

Atmungsorgan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Respirationsapparat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

respiratorisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwellterBrust

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat es auf der Brust (ugs.)

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ông ấy bị bệnh hen suyễn

(b) ông ấy bị bệnh phổi

schwach auf der Brust sein (ugs.)

câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) rất dễ bị mắc bệnh đường hô hấp

(b) có ít tiền

(c) chỉ có kiến thức và kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmungsorgan /das (meist PI.) (Med., Biol.)/

bộ máy hô hấp;

Respirationsapparat /der (Anat.)/

bộ máy hô hấp;

respiratorisch /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) bộ máy hô hấp;

schwellterBrust /với vẻ tự hào; einen zur Brust nehmen (ugs )/

(o Pl ) bộ máy hô hấp;

câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ông ấy bị bệnh hen suyễn : er hat es auf der Brust (ugs.) : (b) ông ấy bị bệnh phổi câu thành ngữ này có ba nghĩa: (a) rất dễ bị mắc bệnh đường hô hấp : schwach auf der Brust sein (ugs.) : (b) có ít tiền : (c) chỉ có kiến thức và kỹ năng hạn chế trong một lĩnh vực nào đó.