Việt
xem Bübchen
chú bé đáng yêu
bé cưng
chàng trai
người thanh niên còn non nổt
Đức
Bubi
Bubi /[’bu:bi], der; -s, -s/
chú bé đáng yêu; bé cưng;
(từ lóng) chàng trai; người thanh niên còn non nổt;
Bubi /m -s, -s/