Việt
cái bumơrăng
nỏ bắn đá
hành động công kích ai.
bumerang
vũ khí của thể dân úc
Anh
boomerang
Đức
Bumerang
seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang
hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông.
Bumerang /['bomarari], der; -s, -e u. -s/
bumerang; vũ khí của thể dân úc (ném ra bay tới đích rồi quay trở về người ném);
seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang : hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông.
Bumerang /m, n -s, -s u -e/
1. nỏ bắn đá (của người Ôtstralây cũ); 2. hành động công kích ai.
Bumerang /m/VLC_LỎNG/
[EN] boomerang
[VI] cái bumơrăng (vũ khí)