TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bumerang

cái bumơrăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nỏ bắn đá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành động công kích ai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bumerang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ khí của thể dân úc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bumerang

boomerang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bumerang

Bumerang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang

hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bumerang /['bomarari], der; -s, -e u. -s/

bumerang; vũ khí của thể dân úc (ném ra bay tới đích rồi quay trở về người ném);

seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang : hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bumerang /m, n -s, -s u -e/

1. nỏ bắn đá (của người Ôtstralây cũ); 2. hành động công kích ai.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bumerang /m/VLC_LỎNG/

[EN] boomerang

[VI] cái bumơrăng (vũ khí)