Việt
bumerang
vũ khí của thể dân úc
Đức
Bumerang
seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang
hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông.
Bumerang /['bomarari], der; -s, -e u. -s/
bumerang; vũ khí của thể dân úc (ném ra bay tới đích rồi quay trở về người ném);
hành động của ông ta chỉ dẫn đến kết quả là gậy ông đập lưng ông. : seine Handlungsweise erwies sich als Bumerang