Việt
kịch vui
hài kịch
trò khôi hài
trò hài hước
vở kịch vui
màn biểu diễn vui nhộn
đoạn nhạc vui
Đức
Burleske
Burleske /die; -, -n/
trò khôi hài; trò hài hước; vở kịch vui (Schwank, Posse);
màn biểu diễn vui nhộn; đoạn nhạc vui;
Burleske /f =, -n/
vỏ] kịch vui, hài kịch; trô hề.