Việt
khúc nhạc vui nhộn
đoạn nhạc vui
màn biểu diễn vui nhộn
cách trang trí thêm cho điệu nhạc
Đức
BadinaBadinerie
Burleske
Arabeske
BadinaBadinerie /die; -, -n/
khúc nhạc vui nhộn; đoạn nhạc vui;
Burleske /die; -, -n/
màn biểu diễn vui nhộn; đoạn nhạc vui;
Arabeske /die; -n/
(Musik) đoạn nhạc vui; cách trang trí thêm cho điệu nhạc (thường dùng hòa âm, phối khí);