Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Buslinie /f =, -n/
tuyến xe buýt.
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Buslinie /f/V_TẢI/
[EN] bus line
[VI] tuyến xe buýt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Buslinie
[DE] Buslinie
[VI] dây trong mạch nối
[EN] bus line
[FR] ligne de bus