Việt
đường thanh cái
đường thanh dẫn
tuyến xe buýt
đường dây dọc tàu
đường dây trên tàu
dây trong mạch nối
Anh
bus line
bus-line
Đức
Buslinie
durchgehende Leitung
Sammelleitung
Pháp
ligne omnibus
ligne de bus
[DE] Buslinie
[VI] dây trong mạch nối
[EN] bus line
[FR] ligne de bus
Sammelleitung /f/ĐIỆN/
[VI] đường thanh dẫn, đường thanh cái
Buslinie /f/V_TẢI/
[VI] tuyến xe buýt
bus line,bus-line /ENG-ELECTRICAL/
[DE] durchgehende Leitung
[EN] bus line; bus-line
[FR] ligne omnibus