TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

butter

bơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

butter

Butter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmds. Herz ist weich wie Butter (ugs.)

trái tini của ai rất nhạy cảm

(jmdm.) fällt die Butter vom Brot

(từ lóng) (ai) cảm thấy thất vọng, bị bất ngờ

sich (Dativ) nicht die Butter vom Brot nehmen lassen (ugs.)

không chịu để làm phiền, không chịu bị thiệt hại hay thiệt thòi

jmdm. nicht die Butter auf

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Butter /die; -/

bơ;

jmds. Herz ist weich wie Butter (ugs.) : trái tini của ai rất nhạy cảm (jmdm.) fällt die Butter vom Brot : (từ lóng) (ai) cảm thấy thất vọng, bị bất ngờ sich (Dativ) nicht die Butter vom Brot nehmen lassen (ugs.) : không chịu để làm phiền, không chịu bị thiệt hại hay thiệt thòi jmdm. nicht die Butter auf :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Butter /f =/

bơ; Butter auf das Brot schmieren [streichen] quết bơ làm bánh mì.