Việt
sự đánh kem
sự nhào nhuyễn bơ
Anh
churning
buttermaking
Đức
Butterherstellung
Butterung
Pháp
barattage
Butterherstellung,Butterung /AGRI,TECH/
[DE] Butterherstellung; Butterung
[EN] churning, buttermaking
[FR] barattage
Butterherstellung /f/CNT_PHẨM/
[EN] churning
[VI] sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ