TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

churning

sự khuây

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự đáo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sùi bọt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự khai thác tách dầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đánh kem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhào nhuyễn bơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

churning

churning

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buttermaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

churning

Butterherstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kirnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Buttern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Butterung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

churning

barattage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

This is the picture he sees: two women gallop past him, churning their arms wildly and talking so rapidly that he cannot understand them. A solicitor runs across the street to an appointment somewhere, his head jerking this way and that like a small animal’s. A ball tossed by a child from a balcony hurtles through the air like a bullet, a blur barely visible.

Ông thấy một cảnh như thế này: sau lưng ông có hai bà đi như chạy, tay vung vẩy, miệng liến thoắng khiến ông không hiểu họ nói gì; một ông luật sư băng vội qua đường để đến chỗ hẹn, đầu hết giật qua bên này lại qua bên kia, cứ như một con thú nhỏ; một quả bóng đứa nhỏ ném từ bao lơn bay vù trong không khí như đầu đạn, không nhận ra được.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

churning,buttermaking /AGRI,TECH/

[DE] Butterherstellung; Butterung

[EN] churning, buttermaking

[FR] barattage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kirnen /nt/CNT_PHẨM/

[EN] churning

[VI] sự khai thác tách dầu (sản xuất macgarin)

Butterherstellung /f/CNT_PHẨM/

[EN] churning

[VI] sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ

Buttern /nt/CNT_PHẨM/

[EN] churning

[VI] sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

churning

sùi bọt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

churning

sự khuây, sự đáo