Việt
ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán
công nghệ phần mềm nhờ máy tính
Anh
CASE
Đức
Pháp
CASE /v_tắt (computergestützte Softwareentwicklung)/M_TÍNH/
[EN] CASE (computer-aided software engineering)
[VI] công nghệ phần mềm nhờ máy tính
[DE] CASE (Computer Aided Software Engineering)
[VI] ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán
[EN] CASE (computer aided software engineering)
[FR] CASE (génie logiciel assisté par ordinateur)