TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

case

hộp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỏ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

loại chữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao máy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trường hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lớp bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

: môi trường bên ngoài thanh gỗ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

ngán

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lớp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chống ống

 
Tự điển Dầu Khí

hòm máy

 
Tự điển Dầu Khí

khoang để chữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm bọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công nghệ phần mềm nhờ máy tính

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.trường hợp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ca 2.ống chống 3.bao máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hòm máy istrument ~ hòm đựng máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bao bọc máy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cái bao

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng huống

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoàn cảnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thể cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trưường hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thùng

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

sọt

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

hòm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính trạng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hòm khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp tôi bề mặt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp thấm cacbon

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trợ giúp kỹ thuật phần mềm nhờ máy tính

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Vỏ bọc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

hộp vỏ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

case

case

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

sheathe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

housing

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
case :

case :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

case

Gehäuse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Fall

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

CASE

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Schriftkasten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ummantelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kapsel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ummanteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Patentangelegenheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Patentsache

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsatzschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schreckschicht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fallunterscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wachsträgerplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strahltriebwerksgehäuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blockkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

case

Cas

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CASE

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

affaire de brevet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche cémentée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

couche durcie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

châssis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

capot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carter du réacteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bac multiple

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gehäuse

[EN] housing, case

[VI] Vỏ bọc, hộp vỏ

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

CASE

trợ giúp kỹ thuật phần mềm nhờ máy tính

Computer-Aided Software Engineering

Công cụ CASE được định nghĩa là các luật chương trình để áp dụng các nguyên tắc, phương pháp, công nghệ và khái niệm kỹ thuật. Những công cụ này trợ giúp thực hiện một nhiệm vụ kỹ thuật có thể định nghĩa trong quá trình thiết kế phần mềm tự động nhờ mẫu có cấu trúc. Công nghệ này làm giảm thời gian thiết kế tuỳ biến, cung cấp bộ mã phù hợp và hỗ trợ toàn bộ quá trình phát triển phần mềm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

case /RESEARCH/

[DE] Patentangelegenheit; Patentsache

[EN] (patent) case

[FR] affaire de brevet

case /INDUSTRY-METAL/

[DE] Einsatzschicht

[EN] case

[FR] couche cémentée

case /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schreckschicht

[EN] case

[FR] couche durcie

case /IT-TECH/

[DE] Fallunterscheidung

[EN] case

[FR] cas

case /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wachsträgerplatte

[EN] case

[FR] châssis

case /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gehäuse

[EN] case

[FR] capot

case /ENG-MECHANICAL/

[DE] Strahltriebwerksgehäuse

[EN] case

[FR] carter du réacteur

case /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Blockkasten

[EN] case

[FR] bac multiple

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

case

hộp, hòm, bề mặt, giá, bộ, tính trạng, lớp bọc, hòm khuôn, lớp tôi bề mặt, lớp thấm cacbon

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Case

thùng, sọt

Từ điển pháp luật Anh-Việt

case :

trường hợp, cành ngộ, tinh thế [L] tham cấp tài phán, vu kiện, vụ việc, vu tranh tụng - commercial case - vu kiên sơ khởi - concrete case, case in point - trường hợp đặc loại - case for the Crown, (Mỹ) the State - hs. buộc tội - divorce case - vụ kiện ly hôn - leading case - tiến lệ quan trọng - no case - bác đon, bác khước - case remanded - vụ kiện cho hoàn lại cap tài phán cũ. - case-book - án lệ vựng tập - famous cases - các vu kiện nôi tiếng - to get up case - điều tra một vu kiện - to have a case - cỏ một lỷ do chinh dáng hay một kháng biện hợp lý - to make out a case - biện minh cho khiếu nại cùa mình - to put the case for the prisoner at bar - trình bày lý lẽ cho bị can. - to state the case - tưởng thuật vụ việc (vu kiện) - to win one’s case - thẳng kiện - (lsừ) action on the case, trespass on the case - tố quyến cũ theo T.Ph xin tiên bồi thường ve tat cà các thiệt hại không phái thuộc thán thế, là nguồn gốc cùa thuyềt mới được trinh bày tại chữ breach.

Từ điển toán học Anh-Việt

case

trưường hợp

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

CASE

[DE] CASE (Computer Aided Software Engineering)

[VI] ngành công nghệ nhu liệu nhờ máy điện toán

[EN] CASE (computer aided software engineering)

[FR] CASE (génie logiciel assisté par ordinateur)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

case

Trường hợp, trạng huống, hoàn cảnh, vụ, nố, cách, thể cách

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

case

[DE] Fall

[EN] case

[FR] Cas

[VI] Vỏ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fall

case

Gehäuse

case

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gehäuse

case

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

case

bao máy

case

cái bao

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

case

1.trường hợp, ca 2.ống chống (khoan) 3.bao máy, hòm máy istrument ~ hòm đựng máy, bao bọc máy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schriftkasten /m/IN/

[EN] case

[VI] loại chữ, khoang để chữ

Ummantelung /f/VTHK/

[EN] case

[VI] lớp bọc

Verkleidung /f/VTHK/

[EN] case

[VI] vỏ, tấm bọc

Kapsel /f/CNSX/

[EN] case

[VI] hộp

Gehäuse /nt/VTHK/

[EN] case

[VI] vỏ (thực thể bay)

CASE /v_tắt (computergestützte Softwareentwicklung)/M_TÍNH/

[EN] CASE (computer-aided software engineering)

[VI] công nghệ phần mềm nhờ máy tính

Fall /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] case

[VI] hộp, vỏ, ngăn

Einsatz /m/CNSX/

[EN] case

[VI] hộp (thép)

ummanteln /vt/XD/

[EN] case, sheathe

[VI] bao, ốp

Tự điển Dầu Khí

case

[keis]

o   chống ống (khoan)

Chống ống để trám xi măng trong giếng

o   hòm máy, bao máy; trường hợp

§   borderline case : trường hợp giới hạn, trường hợp biên

§   chain case : vỏ bọc xích

§   engine case : hộp động cơ, hộp máy phát điện

§   fan case : vỏ quạt

§   gear case : hộp số

§   hardened case : vỏ đã tôi cứng

§   transfer case : hộp truyền động

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

case

tập dữ liệu; loại chữ L Trong máy tính, tập dữ Uệu là tập hợp dữ liệu mà một chương trình riêngsử dụng. 2. Trong xử lý văn bản, loại chữ có thề là chữ hoa hoặc chữ thường; chương trình hay thủ tục nhạy loại chữ cố thề phân biệt được chữ hoa với chữ thường và xử lý từ hoa hoàn toàn khác với hoặc Hoa hoặc HOA. Một chương trình nhạy loại chữ vốn cũng tách riêng các từ viết hoa và viết thường có thề xếp Arkansas trước aardvark hoặc antimony, mặc dù V) trí theo vần chữ cái của nó là ỏ1 sau cả hai từ viết thường.

CASE

Xem computer-aided software engineering. case-sensitive language ngôn ngữ nhạy loại chữ Ngôn ngữ lập trình trong đó chữ hoa được phân biệt với chữ thường, case sensitivity tính nhạy loại chữ Tính phân biệt giữa các ký tự hoa và thường trong một chương trình hoặc một ngốn ngữ lập trình.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

case

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

case

case (court)

n. a legal action

case

case (medical)

n. an incident of disease (“There was only one case of chicken pox at the school.”)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

case

hộp, ngán; vỏ; lớp (thấm cacbon)

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Fall

[EN] case

[VI] (n): môi trường bên ngoài thanh gỗ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

case

loại chữ (thường hoặc hoa)