Việt
catmi
Cadmium
Anh
cadmium
Đức
Pháp
[EN] Cadmium
[VI] Cađimi, Cd
Cadmium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Cadmium
[EN] cadmium
[FR] cadmium
[DE] Cadmium (Cd)
[VI] Catmi
[EN] A heavy metal that accumulates in the environment.
[VI] Một kim loại nặng tích tụ trong môi trường.
[VI] Cadmium
[VI] catmi