TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

catmi

catmi

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

catmi

cadmium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 cadmium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

catmi

Cadmium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

catmi

cadmium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadmium /điện/

catmi

Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Cadmium

Catmi

A heavy metal that accumulates in the environment.

Một kim loại nặng tích tụ trong môi trường.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Cadmium

[DE] Cadmium (Cd)

[VI] Catmi

[EN] A heavy metal that accumulates in the environment.

[VI] Một kim loại nặng tích tụ trong môi trường.

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

catmi

[DE] Cadmium

[EN] cadmium

[VI] catmi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cadmium

[DE] Cadmium

[VI] catmi

[FR] cadmium