TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cadmium

một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

catmi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cađimi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cadmium

 cadmium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Cd

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cadmium /y học/

một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

 cadmium

một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

 cadmium /hóa học & vật liệu/

một nguyên tố hóa học có ký hiệu Cd

 cadmium /điện/

catmi

Kim loại trắng như bạc dùng để mạ hay làm tiếp điểm và chấu điện trong các mạch điện tử.

 cadmium, Cd /hóa học & vật liệu/

cađimi