Việt
thùng lặn
cửa nổi
thùng chắn
giếng chìm
thùng kín
giếng chìm.
thùng chìm hơi ép dùng cho công nhân xây dựng dưới nước
Anh
caisson
coffer-dam
Đức
Caisson
Senkkasten
Pháp
caisson-batardeau
Caisson /[ke'sö:], der; -s, -s (Technik)/
thùng lặn; thùng chìm hơi ép dùng cho công nhân xây dựng dưới nước;
Caisson /m -s, = (kĩ thuật)/
thùng kín, giếng chìm.
Caisson /m/VT_THUỶ/
[EN] caisson
[VI] thùng lặn, cửa nổi, thùng chắn, giếng chìm
Caisson /SCIENCE/
[DE] Caisson
[FR] caisson
Caisson,Senkkasten
[DE] Caisson; Senkkasten
[EN] coffer-dam
[FR] caisson-batardeau