TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

caisson

thùng lặn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa nổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giếng chìm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thùng kín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giếng chìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùng chìm hơi ép dùng cho công nhân xây dựng dưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

caisson

caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

coffer-dam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

caisson

Caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Senkkasten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

caisson

caisson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caisson-batardeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Caisson /[ke'sö:], der; -s, -s (Technik)/

thùng lặn; thùng chìm hơi ép dùng cho công nhân xây dựng dưới nước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Caisson /m -s, = (kĩ thuật)/

thùng kín, giếng chìm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Caisson /m/VT_THUỶ/

[EN] caisson

[VI] thùng lặn, cửa nổi, thùng chắn, giếng chìm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Caisson /SCIENCE/

[DE] Caisson

[EN] caisson

[FR] caisson

Caisson,Senkkasten

[DE] Caisson; Senkkasten

[EN] coffer-dam

[FR] caisson-batardeau

Caisson,Senkkasten

[DE] Caisson; Senkkasten

[EN] caisson

[FR] caisson