TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calciumsulfat

canxi sun- fat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canxi sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

calciumsulfat

calcium sulphate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E 516

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium sulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

calciumsulfat

Calciumsulfat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E 516

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

calciumsulfat

sulfate de calcium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

E 516

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfate de calcium dihydraté

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Calciumsulfat /nt/CNT_PHẨM/

[EN] calcium sulfate (Mỹ), calcium sulphate (Anh)

[VI] canxi sun- fat, canxi sunphat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calciumsulfat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calciumsulfat

[EN] calcium sulphate

[FR] sulfate de calcium

Calciumsulfat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calciumsulfat

[EN] calcium sulphate

[FR] sulfate de calcium

Calciumsulfat,E 516 /AGRI,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calciumsulfat; E 516

[EN] E 516; calcium sulphate

[FR] E 516; sulfate de calcium; sulfate de calcium dihydraté