TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

calcium sulfate

canxi sunphat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sunfat canxi

 
Tự điển Dầu Khí

canxi sunfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canxi sun- fat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

calcium sulfate

calcium sulfate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calcium sulphate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

calcium sulfate

Anhydrit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Calciumsulfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhydrit /nt/CNT_PHẨM/

[EN] calcium sulfate (Mỹ), calcium sulphate (Anh)

[VI] canxi sunfat, canxi sunphat

Calciumsulfat /nt/CNT_PHẨM/

[EN] calcium sulfate (Mỹ), calcium sulphate (Anh)

[VI] canxi sun- fat, canxi sunphat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calcium sulfate

canxi sunphat

Tự điển Dầu Khí

calcium sulfate

['k"lsi"m 'sʌlfeit]

o   sunfat canxi

Loại muối có công thức CaSO4 dùng để kiểm tra độ kiềm trong bùn khoan và có thể đọng cặn trong các ống. Sunfat là thành phần hoá học của khoáng vật anhiđrit.