TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhydrit

thạch cao khan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhyđrit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canxi sunfat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canxi sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

anhydrit

anhydrite

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhydrite binder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karstenite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium sulfate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calcium sulphate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

anhydrit

Anhydrit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhydritmehl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gipsstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karstenit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anhydrit

anhydrite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liant d'anhydrite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karsténite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhydrit /[auch: ..,'dnt], der; -s, -e/

thạch cao khan (wasserfreier Gips);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhydrit /nt/D_KHÍ/

[EN] anhydrite

[VI] anhyđrit, thạch cao khan (khoáng vật)

Anhydrit /nt/CNT_PHẨM/

[EN] calcium sulfate (Mỹ), calcium sulphate (Anh)

[VI] canxi sunfat, canxi sunphat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anhydrit /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anhydrit

[EN] anhydrite

[FR] anhydrite

Anhydrit,Anhydritmehl

[DE] Anhydrit; Anhydritmehl

[EN] anhydrite binder

[FR] liant d' anhydrite

Anhydrit,Anhydritmehl /INDUSTRY-CHEM,BUILDING/

[DE] Anhydrit; Anhydritmehl

[EN] anhydrite binder

[FR] liant d' anhydrite

Anhydrit,Gipsstein,Karstenit /SCIENCE/

[DE] Anhydrit; Gipsstein; Karstenit

[EN] karstenite

[FR] anhydrite; karsténite

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anhydrit

[VI] thạch cao khan

[EN] anhydrite