Anh
anhydrite
karstenite
Đức
Anhydrit
Gipsstein
Karstenit
Pháp
karsténite
anhydrite /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Anhydrit
[EN] anhydrite
[FR] anhydrite
anhydrite,karsténite /SCIENCE/
[DE] Anhydrit; Gipsstein; Karstenit
[EN] karstenite
[FR] anhydrite; karsténite
anhydrite [anidRĨt] n.f. KHOÁNG Anhiđrit (một loại khoáng gồm những tinh thể trắng nhạt chằng chịt nhau, có độ cứng và hình dáng của đá cẩm thạch).