TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

anhydrite

anhydrite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karstenite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anhydrite

Anhydrit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gipsstein

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Karstenit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anhydrite

anhydrite

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

karsténite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anhydrite /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Anhydrit

[EN] anhydrite

[FR] anhydrite

anhydrite,karsténite /SCIENCE/

[DE] Anhydrit; Gipsstein; Karstenit

[EN] karstenite

[FR] anhydrite; karsténite

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

anhydrite

anhydrite [anidRĨt] n.f. KHOÁNG Anhiđrit (một loại khoáng gồm những tinh thể trắng nhạt chằng chịt nhau, có độ cứng và hình dáng của đá cẩm thạch).