TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thạch cao khan

thạch cao khan

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhyđrit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thạch cao khan

anhydrite

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anhydrous gypsum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anhydrous gypsum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 karstenite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anhydrite-gypsum

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

thạch cao khan

Anhydrit

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anhydrit /nt/D_KHÍ/

[EN] anhydrite

[VI] anhyđrit, thạch cao khan (khoáng vật)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

anhydrite-gypsum

anhyđrit, thạch cao khan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhydrit /[auch: ..,'dnt], der; -s, -e/

thạch cao khan (wasserfreier Gips);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

anhydrous gypsum

thạch cao khan

 anhydrous gypsum, karstenite /xây dựng/

thạch cao khan

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anhydrit

[VI] thạch cao khan

[EN] anhydrite