Caravan /[ ka(:)ravan, kara'vam, (seltener:) ’keraven], der; -s, -s/
xe có ngăn riêng xếp hành lý (Kombiwagen);
Caravan /[ ka(:)ravan, kara'vam, (seltener:) ’keraven], der; -s, -s/
xe có móc theo toa để ở;
xe nhà lưu động (Wohnwagen);
Caravan /[ ka(:)ravan, kara'vam, (seltener:) ’keraven], der; -s, -s/
xe bán hàng lưu động (Verkaufswagen);