Việt
xe moóc cắm trại
xe moóc để ở tạm
Anh
trailer
camper
caravan
Đức
Caravan
Caravan /m/ÔTÔ/
[EN] camper (Mỹ), caravan (Anh), trailer (Mỹ)
[VI] xe moóc để ở tạm, xe moóc cắm trại
camper, caravan, trailer /ô tô/
trailer /ô tô/