TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

channelization

Kênh hoá

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

channelization

Channelization

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

channelization

Channelization

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Channelization

[DE] Channelization

[VI] Kênh hoá

[EN] Straightening and deepening streams so water will move faster, a marsh-drainage tactic that can interfere with waste assimilation capacity, disturb fish and wildlife habitats, and aggravate flooding.

[VI] Sự làm thẳng và khơi sâu dòng chảy để nước chuyển động nhanh hơn, là một cách làm thoát nước đầm lầy nhưng có thể ảnh hưởng tới khả năng đồng hoá chất thải, làm xáo trộn môi trường sống của cá và sinh vật hoang dã, làm lũ lụt trở nên trầm trọng hơn.