Việt
xuất hiện với mũ áo lễ phục của sinh viên
đóng một vai phụ
chất đầy vào lò
nạp vào lò
Anh
charge
charging
Đức
chargieren
Beschicken
Einsetzen
Pháp
alimenter
charger
enfourner
Beschicken,Chargieren,Einsetzen /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschicken; Chargieren; Einsetzen
[EN] charge; charging
[FR] alimenter; charger; enfourner
chargieren /[jargüron] (sw. V.; hat)/
(Verbindungsw ) xuất hiện với mũ áo lễ phục của sinh viên;
(Theater) đóng một vai phụ;
(Metallurgie) chất đầy vào lò; nạp vào lò;