Check /[tjek], der; -s, -s (Eishockey)/
sự cản lại;
sự chặn lại (das Behindern);
Check /lis.te, die; -, -n/
bản liệt kê các chi tiết cần kiểm tra (Checklist);
Check /lis.te, die; -, -n/
(Flugw ) danh sách hành khách đã đăng ký chuyên bay;
Check /point [tjekpoynt], der; -S, -s/
trạm kiểm soát ở biên giới;
đồn biên phòng;