TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

v

V

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Vanadi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

von

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nguyên tố vanadium

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

psi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chữ thứ hai mươi ba trong bảng mẫu tự Hy Lạp fP

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

 vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết  tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suốt căng trong quá trình làm khô gỗ.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

 băm thành dăm gỗ hay phần tử nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

tạo nên ván dăm hoặc được nghiền thành bột gỗ để sản xuất ván sợi hay bột giấy để sản xuất giấy và được đo bằng đơn vị thể tích m3 gỗ đặc không kể vỏ Ex: timber may be saw or chipped.

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Anh

v

Vanadium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

V

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 volt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanadium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

check 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

chip

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Đức

v

Volt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Psi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

check  

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Chip

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Geradengleichung im Diagramm t /V über V lautet:

Ta có đường biểu diễn t/V lệ thuộc theo V:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

CAN-high geht von 0,2 … 3,8 V; CAN-low geht von 5,0 … 1,0 V.

CAN-high từ 0,2 V đến 3,8 V; CAN-low từ 5,0 V đến 1,0 V.

Zulässiger Spannungsabfall: 0,25 V in 6 V-Anlagen, 0,5 V in 12 V-Anlagen, 1 V in 24 V-Anlagen.

Độ sụt áp cho phép là 0,25 V ở hệ thống điện 6 V, 0,5 V ở hệ thống điện 12 V và 1 V ở hệ thống điện 24 V.

Würde man für die gleiche Messung ein Messwerk der Genauigkeitsklasse 0,2 einsetzen, so wären die entsprechenden Anzeigewerte 9,8 V / 10,2 V bzw. 99,8 V / 100,2 V. Die absoluten prozentualen Fehler wären dann ± 2 % bzw. ± 0,2 %.

Với cấp độ chính xác 0,2 thì trị số hiển thị của kim đo là 9,8 V/10,2 V hay 99,8 V/100,2 V cho trường hợp đo 10 V và 100 V. Phần trăm sai số tuyệt đối lần lượt là

v Die Klemmenspannung der Batterie darf bei Belastung mit dem zulässigen Kurzschlussstrom bei 6 V-Anlagen 3,5 V, bei 12 V-Anlagen 7 V und bei 24 V-Anlagen 14 V nicht unterschreiten.

Điện áp hai đầu ắc quy khi tải với dòng điện ngắn mạch cho phép không được xuống thấp hơn 3,5 V ở hệ thống điện 6 V, 7 V ở hệ thống điện 12 V và 14 V ở hệ thống điện 24 V.

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

check  

[EN] check 

[VI] v, (n) vết nứt gỗ theo chiều dọc nhưng không xuyên suốt hết  tấm gỗ. Gỗ rạn là do ứng suốt căng trong quá trình làm khô gỗ.

Chip

[EN] chip

[VI] v, (n) băm thành dăm gỗ hay phần tử nhỏ, tạo nên ván dăm hoặc được nghiền thành bột gỗ để sản xuất ván sợi hay bột giấy để sản xuất giấy và được đo bằng đơn vị thể tích m3 gỗ đặc không kể vỏ Ex: timber may be saw or chipped.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Psi /das; -[s], -s/

psi; chữ thứ hai mươi ba trong bảng mẫu tự Hy Lạp fP; V);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vanadium

nguyên tố vanadium, V (nguyên tố số 23)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Volt /nt (V)/KT_GHI, ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_LƯỜNG, Q_HỌC, VT&RĐ/

[EN] volt (V)

[VI] von, V

V /nt/HOÁ/

[EN] V (vanadium)

[VI] V, vanađi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Vanadium,V

Vanadi, V

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volt /hóa học & vật liệu/

V (đơn vị điện áp)

 vanadium

V

 volt

V (đơn vị điện áp)