volt /hóa học & vật liệu/
V (đơn vị điện áp)
volt /hóa học & vật liệu/
đơn vị Si về điện thế
volt
V (đơn vị điện áp)
volt /y học/
đơn vị Si về điện thế
volt /điện/
volt
Đơn vị đo sức điện động (E) hoặc hiệu số điện thế (V).
v, volt /điện tử & viễn thông/
von
electron-volt, volt /điện/
vôn
Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V
electron-volt, volt /điện/
vôn ampe
Đơn vị đo điện áp. Ký hiệu V