TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 v

đơn vị đo điện áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

von

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vanađi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 v

 v

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanadic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanadiferous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanadium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 v

đơn vị đo điện áp

 v /toán & tin/

đơn vị đo điện áp

 v /điện lạnh/

đơn vị đo điện áp

 v, volt /điện tử & viễn thông/

von

 v, vanadic, vanadiferous, vanadium

vanađi