TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chlor

clo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

clo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chlor

chlorine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlorum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

alkanes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C10-13

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chlor

Chlor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Alkane

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C10-13

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chlor

chlore

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

alcanes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

C10-13

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chloro

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Chlor /n -s (hóa)/

clo.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Chlor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Chlor

[EN] chlorine

[FR] chlore

Alkane,C10-13,Chlor /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Alkane, C10-13, Chlor

[EN] alkanes, C10-13, chloro

[FR] alcanes, C10-13, chloro

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Chlor

chlorine

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chlor

[EN] Chlorine

[VI] Clo

Từ điển Polymer Anh-Đức

chlorine

Chlor

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Chlor

[DE] Chlor

[EN] chlorine

[VI] clo

Chlor

[DE] Chlor

[EN] Chlorum

[VI] Clo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chlorine

[DE] Chlor

[VI] clo

[FR] chlore