Việt
clo
Cl
Anh
chlorine
Chlorum
chloring
Đức
Chlor
Pháp
chlore
Cl /nt (Chlor)/HOÁ/
[EN] Cl (chlorine)
[VI] clo, Cl
[EN] Chlorine
[VI] Clo
chlorine, chloring /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/
Chlorine
Clo
[DE] Chlor
[EN] chlorine
[VI] clo
[EN] Chlorum
[FR] chlore