TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

clo

clo

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

clo

chlorine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chlorum

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

 chlorine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chloring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

clo

Chlor

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Cl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

clo

chlore

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cl /nt (Chlor)/HOÁ/

[EN] Cl (chlorine)

[VI] clo, Cl

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Chlor

[EN] Chlorine

[VI] Clo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chlorine, chloring /hóa học & vật liệu;toán & tin;toán & tin/

clo

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Chlorine

Clo

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

clo

[DE] Chlor

[EN] chlorine

[VI] clo

Clo

[DE] Chlor

[EN] Chlorum

[VI] Clo

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

chlorine

[DE] Chlor

[VI] clo

[FR] chlore