Codierer /m/Đ_TỬ, TV/
[EN] coder, encoder
[VI] bộ mã hoá, bộ lập mã
Codierer /m/Đ_KHIỂN/
[EN] encoder
[VI] bộ mã hoá, bộ lập mã
Codierer /m/V_THÔNG/
[EN] coder, encoder
[VI] bộ mã hoá, bộ lập mã
Codierer /m/V_TẢI/
[EN] coding device
[VI] thiết bị mã hoá