Việt
bộ lập mã
bộ mã hoá
Anh
coder
encoder
Đức
Codierer
Codierer /m/Đ_TỬ, TV/
[EN] coder, encoder
[VI] bộ mã hoá, bộ lập mã
Codierer /m/Đ_KHIỂN/
[EN] encoder
Codierer /m/V_THÔNG/
coder /toán & tin/