Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
coder /điện lạnh/
bộ lập giải mã
coder /toán & tin/
bộ lập mã
coder /toán & tin/
bộ tạo mã
coder
bộ mã hóa
coder
bộ lập giải mã
coder /toán & tin/
người lập giải mã
coder /toán & tin/
người lập mã
codec, coder
bộ mã hóa