Việt
sắp chữ bằng máy điện toán
hệ thống thiết bị máy tính
Anh
computer typesetting
computer setting
Đức
Computersatz
Pháp
composition informatique
Computersatz /m/M_TÍNH/
[EN] computer setting
[VI] hệ thống thiết bị máy tính
[DE] Computersatz
[VI] sắp chữ bằng máy điện toán
[EN] computer typesetting
[FR] composition informatique