Việt
sự thiết đặt máy
hệ thống thiết bị máy tính
sự thiết đặt máy tính
Anh
computer setting
Đức
Computersatz
Einstellung
Computersatz /m/M_TÍNH/
[EN] computer setting
[VI] hệ thống thiết bị máy tính
Einstellung /f/M_TÍNH/
[VI] sự thiết đặt máy tính
sự thiết đặt máy (tính)