Việt
curi
Ci
curi .
Anh
curie
Đức
Curie
Pháp
Curie /n =, = (lý)/
curi (đơn vị đo phóng xạ).
Curie /nt (Ci)/V_LÝ, VLB_XẠ/
[EN] curie (Ci)
[VI] curi, Ci (đơn vị phóng xạ)
[DE] Curie
[VI] curi (đơn vị phóng xạ)
[EN] curie
[FR] curie
Curie /TECH,ENERGY-ELEC/
Curie /ENERGY-ELEC/