Việt
curi
Anh
curie
Đức
Curie
Pháp
[DE] Curie
[VI] curi (đơn vị phóng xạ)
[EN] curie
[FR] curie
curie /TECH,ENERGY-ELEC/
curie /ENERGY-ELEC/
curie [kyRi] n. f. COLA 1. Tộc đoàn (ở cổ La Mã). 2. Viện nguyên lão.
curie [ky Ri] n. f. Triều đình của giáo hoàng. Curie romaine: Triều dinh Rôma.
curie [kyRÎ] n. m. VLÝHTNHÂN Curi: đon vị đo phóng xạ.