TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

curie

curi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

curie

curie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

curie

Curie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

curie

curie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

curie

[DE] Curie

[VI] curi (đơn vị phóng xạ)

[EN] curie

[FR] curie

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

curie /TECH,ENERGY-ELEC/

[DE] Curie

[EN] curie

[FR] curie

curie /ENERGY-ELEC/

[DE] Curie

[EN] curie

[FR] curie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

curie

curie [kyRi] n. f. COLA 1. Tộc đoàn (ở cổ La Mã). 2. Viện nguyên lão.

curie

curie [ky Ri] n. f. Triều đình của giáo hoàng. Curie romaine: Triều dinh Rôma.

curie

curie [kyRÎ] n. m. VLÝHTNHÂN Curi: đon vị đo phóng xạ.