TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

din

DIN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Viện tiêu chuẩn Đức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dinar đina .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Deutsche Industrie -Norm tiêu chuẩn công nghiệp Đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyền cứu hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền hơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyền buồm loại nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

din

German Standard

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

DIN

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

German Standards Institution

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

din

DIN

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
din 5031

DIN 5031

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Din /gi, Dinghi [’dirjgi] das; -s, -s/

thuyền cứu hộ; thuyền hơi (trang bị trên tàu thuyền hay máy bay);

Din /gi, Dinghi [’dirjgi] das; -s, -s/

thuyền buồm loại nhỏ (kleines Segelboot);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Din

Dinar đina (đơn vị tiền tệ Nam tư).

DIN

Deutsche Industrie -Norm tiêu chuẩn công nghiệp Đúc.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

DIN

[EN] DIN

[VI] DIN

DIN

[EN] DIN

[VI] DIN (Tiêu chuẩn công nghiệp Đức)

DIN 5031

[EN] DIN 5031

[VI] DIN 5031

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

DIN /v_tắt (Deutsches Institut für Normung)/CT_MÁY/

[EN] DIN, German Standards Institution

[VI] DIN, Viện tiêu chuẩn Đức

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

DIN

German Standard