Việt
DIN
Viện tiêu chuẩn Đức
Dinar đina .
Deutsche Industrie -Norm tiêu chuẩn công nghiệp Đúc.
thuyền cứu hộ
thuyền hơi
thuyền buồm loại nhỏ
Anh
German Standard
German Standards Institution
Đức
DIN 5031
Din /gi, Dinghi [’dirjgi] das; -s, -s/
thuyền cứu hộ; thuyền hơi (trang bị trên tàu thuyền hay máy bay);
thuyền buồm loại nhỏ (kleines Segelboot);
Din
Dinar đina (đơn vị tiền tệ Nam tư).
[EN] DIN
[VI] DIN
[VI] DIN (Tiêu chuẩn công nghiệp Đức)
[EN] DIN 5031
[VI] DIN 5031
DIN /v_tắt (Deutsches Institut für Normung)/CT_MÁY/
[EN] DIN, German Standards Institution
[VI] DIN, Viện tiêu chuẩn Đức