Việt
Công tắc 2 hàng để cài đặt DIP
nước xốt để ngâm hay chấm
Anh
DIP
index dip
Đức
Indexeinbruch
Pháp
creux d'indice
trou d'indice
Dip,Indexeinbruch /IT-TECH/
[DE] Dip; Indexeinbruch
[EN] index dip
[FR] creux d' indice; trou d' indice
Dip /der; -s, -s (Kochk.)/
nước xốt để ngâm hay chấm;
[VI] Công tắc 2 hàng để cài đặt DIP
[EN] DIP