Việt
thợ lợp mái
người thợ lợp mái nhà
Anh
roof slater and tiler
roofer
slater
Đức
Dachdecker
Pháp
ardoisier
couvreur
Dachdecker /[-dekar], der; -s, -/
người thợ lợp mái nhà;
Dachdecker /m/XD/
[EN] roofer, slater
[VI] thợ lợp mái
[DE] Dachdecker
[EN] roof slater and tiler
[FR] ardoisier(B); couvreur