Anh
roof slater and tiler
Đức
Dachdecker
Pháp
ardoisier
couvreur
ardoisière
Un soi ardoisier
Đất thuôc loại dá den.
ardoisier,ardoisière
ardoisier, ière [aRdwazje, jeR] adj. Thuộc loại đá đen. Un soi ardoisier: Đất thuôc loại dá den. > N. m. Thợ khai thác đá đen. ardoisière [aRdwazjeR] n. f. Công truòng khai thác đá đen.
ardoisier,couvreur
[DE] Dachdecker
[EN] roof slater and tiler
[FR] ardoisier(B); couvreur