Việt
đường trên đê
đại lộ
đưông cái lđn
Anh
causeway
Đức
Dammstrasse
Pháp
route surélevée
route-cassis
Dammstraße /f =, -n/
đại lộ, đưông cái lđn (có cây hai bên đưàng);
Dammstraße /f/XD/
[EN] causeway
[VI] đường trên đê
[DE] Dammstrasse
[FR] route surélevée; route-cassis